Kết quả tra cứu ngữ pháp của 書き止める
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất