Kết quả tra cứu ngữ pháp của 書き漏らす
N5
Khả năng
すき
Thích...
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N1
すら/ですら
Ngay cả/Đến cả/Thậm chí
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
ですから
Vì vậy
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N5
とき
Khi...