Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
すき
Thích...
直ちに
Ngay lập tức
辞書形
Thể từ điển
いただきます
Nhận, lấy....
とき
Khi...
べき
Phải/Nên...
きり
Chỉ có
きらい
Ghét...
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
できる
Có thể
おきに
Cứ cách
きっと
Chắc chắn