Kết quả tra cứu ngữ pháp của 書き立てる
N2
に先立って
Trước khi
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N1
~あかつきには
Khi đó, vào lúc đó