Kết quả tra cứu ngữ pháp của 書き間違える
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N2
に相違ない
Chắc chắn
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N5
できる
Có thể