Kết quả tra cứu ngữ pháp của 書面による準備手続
N4
続ける
Tiếp tục
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
ようになる
Trở nên
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N4
ようになる
Bắt đầu có thể