Kết quả tra cứu ngữ pháp của 最も遠い銀河
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…も…も…ない
Không....(cũng) không....
N3
Nhấn mạnh
... も ... もない
Không phải ... hay không
N2
というものでもない
Không phải cứ
N4
Đề nghị
てもいい
Cũng được (Đề nghị)
N4
Từ chối
もういい
Đủ rồi, được rồi
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ものもV-ない
Đành bỏ không làm...
N1
Nhấn mạnh nghia phủ định
~もなにもない
Chẳng có...(gì hết)
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng