Kết quả tra cứu ngữ pháp của 最優秀中継ぎ投手
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N4
すぎる
Quá...
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất