Kết quả tra cứu ngữ pháp của 最初と最後にはワケがある
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N5
たことがある
Đã từng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N3
Mơ hồ
…にはむりがある
Có điểm không thể thực hiện được, bất hợp lí
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...