Kết quả tra cứu ngữ pháp của 最前線物語
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên