Kết quả tra cứu ngữ pháp của 最大中間呼気流量率
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...