Kết quả tra cứu ngữ pháp của 最大値を取る点・変数の値
N4
Căn cứ, cơ sở
点
Xét về..., ở điểm...
N1
~ものを
~Vậy mà
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...