Kết quả tra cứu ngữ pháp của 最大独立集合問題
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N2
に先立って
Trước khi
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N3
合う
Làm... cùng nhau
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với