Kết quả tra cứu ngữ pháp của 最大瞬間風速
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai