Kết quả tra cứu ngữ pháp của 最寄り駅
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N2
Thời gian
…振り
Sau
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N5
は~より
Hơn...
N3
よりも
Hơn...
N3
きり
Chỉ có
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …