Kết quả tra cứu ngữ pháp của 最小値をとる点・独立変数の値
N4
Căn cứ, cơ sở
点
Xét về..., ở điểm...
N2
に先立って
Trước khi
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
~ものを
~Vậy mà
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...