Kết quả tra cứu ngữ pháp của 最後に恋に勝つルール
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N3
について
Về...
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N3
ついでに
Nhân tiện/Tiện thể
N2
につれて
Kéo theo/Càng... càng...
N2
Hoàn tất
ついに
Cuối cùng, rốt cuộc đã ...
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về