Kết quả tra cứu ngữ pháp của 最後に記憶を消して
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N1
に即して/に則して
Theo đúng/Phù hợp với
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...