Kết quả tra cứu ngữ pháp của 最後の場所で
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N4
ので
Vì/Do
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
ものではない
Không nên...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn