Kết quả tra cứu ngữ pháp của 最後の恋のはじめ方
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên