Kết quả tra cứu ngữ pháp của 最後はキミを好きになる!
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Ngoại lệ
ときには
Có lúc, có khi
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~