Kết quả tra cứu ngữ pháp của 最愛の敵〜王たる宿命〜
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...