Kết quả tra cứu ngữ pháp của 最果てから、徒歩5分
N3
その結果
Kết quả là
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N5
Thời điểm
てから
Sau khi...
N5
てから
Sau khi...
N2
果たして
Liệu có thật hay không/Rốt cuộc thì/Quả nhiên/Nếu thật sự là
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N2
Căn cứ, cơ sở
... からみて
Căn cứ trên
N2
Căn cứ, cơ sở
... からして
Căn cứ trên ...