Kết quả tra cứu ngữ pháp của 最近の若いもんは…イン・ザ・ワールド
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
ものではない
Không nên...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N3
Giải thích
というものは...だ
Là thứ, cái gọi là ...