Kết quả tra cứu ngữ pháp của 最高のおもてなし
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N3
もしも~なら/ もしも~たら/ もしも~ても
Nếu... thì/Nếu... đi chăng nữa
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc