Kết quả tra cứu ngữ pháp của 最高の人生のつくり方
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia