Kết quả tra cứu ngữ pháp của 最高の人生の見つけ方
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng