Kết quả tra cứu ngữ pháp của 最高の人生の選び方
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
及び
Và...
N1
びる
Trông giống
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc