Kết quả tra cứu ngữ pháp của 月に吠えらんねえ
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
に堪える
Đáng...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy