Kết quả tra cứu ngữ pháp của 月に読む手紙
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
ずに済む
Không cần phải
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N4
Diễn tả
...はむりだ...
...Là không thể được
N3
Mơ hồ
…にはむりがある
Có điểm không thể thực hiện được, bất hợp lí