Kết quả tra cứu ngữ pháp của 月のもう半分
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N2
Nguyên nhân, lý do
...というのも
Lí do là
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N1
~ともあろうものが
Với cương vị...nhưng~
N2
というものでもない
Không phải cứ
N2
Căn cứ, cơ sở
そもそも...というのは
Vốn là một thứ
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
というものだ
Đúng là/Cái gọi là