Kết quả tra cứu ngữ pháp của 月の輝く夜だから
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N3
Căn cứ, cơ sở
…くらいだから
Vì (Ở mức) ...
N4
Kết quả
だから…のだ
Cho nên..., thành ra...
N2
Đương nhiên
だから…のだ
Thảo nào, hèn chi
N2
ものだから
Tại vì
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N5
どのくらい
Bao lâu