Kết quả tra cứu ngữ pháp của 月はグリーンチーズでできている
N5
できる
Có thể
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N4
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
ではない
Không...
N1
~ではあるまいし
Vì không phải…nên …
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ではなくて
Không phải là
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...