Kết quả tra cứu ngữ pháp của 月は無慈悲な夜の女王
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
ものではない
Không nên...
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのはなしではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
のは~です
Là...
N1
~ならでは(の)
~Bởi vì…nên mới, chỉ có
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)