Kết quả tra cứu ngữ pháp của 月は闇夜に隠るが如く
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N4
So sánh
は...が, は...
Nhưng mà
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N3
Mơ hồ
…にはむりがある
Có điểm không thể thực hiện được, bất hợp lí
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...