Kết quả tra cứu ngữ pháp của 月を超えろ
N1
Diễn ra kế tiếp
~ところを...
~Trong lúc, đang lúc
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N1
ところ(を)
(Xin lỗi/Cảm ơn vì) vào lúc...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N3
Suy đoán
... ところをみると
Do chỗ ... nên (Tôi đoán)
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N5
を
Trợ từ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được