Kết quả tra cứu ngữ pháp của 月宮こはる
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N3
ことにする/ことにしている
Quyết định/Có thói quen
N3
ことはない
Không cần phải
N3
ことは~が
Thì... thật đấy, nhưng
N2
Đánh giá
これでは
Nếu thế này thì
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N5
たことがある
Đã từng
N4
Quyết định
~ことにする
Tôi quyết định…
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...