Kết quả tra cứu ngữ pháp của 月明かりに照らされて
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
Thêm vào
さらに
Thêm nữa, (càng) ... hơn nữa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...