Kết quả tra cứu ngữ pháp của 有らせられる
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N3
Suy đoán
... と考られる
Có thể, nghĩ rằng
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
~られる
Bị/Được (thể hiện sự việc, thông tin)
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng