Kết quả tra cứu ngữ pháp của 有らつしやる
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N2
Mơ hồ
...やら
...Nào đó
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N1
Khoảng thời gian ngắn
... るや
Vừa... xong là lập tức...
N3
Mơ hồ
とやら
Gì đấy, sao ấy
N4
Được lợi
てやる
Làm việc gì cho ai