Kết quả tra cứu ngữ pháp của 有りったけ
N3
っけ
Nhỉ
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
つもりだった
Đã định/Đã tưởng rằng...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
なけりゃ
Nếu không ...thì ...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N3
Kết quả
けっか
Kết quả là, sau khi
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức