Kết quả tra cứu ngữ pháp của 有りとあらゆる
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N2
Tỉ lệ, song song
でもあり, でもある
Vừa là...vừa là...
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên