Kết quả tra cứu ngữ pháp của 有り得べからざる
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N2
Khả năng
得ない
Không thể
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Diễn ra kế tiếp
V‐る+なり
Vừa mới...đã lập tức