Kết quả tra cứu ngữ pháp của 有り難うございます
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N3
ますように
Mong sao
N3
Đánh giá
まんざらでもない
Không đến nỗi tệ
N3
Thời điểm
いまごろになって
Tới bây giờ mới ...
N3
わざわざ
Cất công
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
Quan hệ trước sau
いご
Từ nay trở đi