Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Trình độ:
Tất cả
Chức năng:
に先立って
Trước khi
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
全然~ない
Hoàn toàn không
いぜん (依然)
Vẫn...,vẫn cứ...
も同然
Gần như là/Y như là
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
~もどうぜんだ(~も同然だ)
Gần như là ~