Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Danh sách chức năng
否定形
Thể phủ định
意向形
Thể ý chí
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
という意味だ
Nghĩa là
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng