Kết quả tra cứu ngữ pháp của 有意義に過ごす
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N4
意向形
Thể ý chí
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
でございます
Cách nói lịch sự
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ご...になる
Làm, thực hiện
N4
でございます
Là (cách nói trang trọng)
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng
N3
ごとに
Mỗi/Cứ mỗi/Cứ... lại...
N4
という意味だ
Nghĩa là
N4
Quan hệ trước sau
いご
Sau đó
N1
Quan hệ không gian
~ ごし
~Qua... (Không gian)