Kết quả tra cứu ngữ pháp của 有機合成化学協会
N3
合う
Làm... cùng nhau
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội