Kết quả tra cứu ngữ pháp của 有機酸化還元反応
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
N2
に反して
Trái với/Ngược với
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội