Kết quả tra cứu ngữ pháp của 有機金属気相成長法
N2
に相違ない
Chắc chắn
N3
は~で有名
Nổi tiếng vì/Nổi tiếng với
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
~からなる(成る)
~Tạo thành từ, hình thành từ~
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...